Có 2 kết quả:

久經考驗 jiǔ jīng kǎo yàn ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄥ ㄎㄠˇ ㄧㄢˋ久经考验 jiǔ jīng kǎo yàn ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄥ ㄎㄠˇ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) well tested (idiom); seasoned
(2) veteran

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) well tested (idiom); seasoned
(2) veteran

Bình luận 0